Copernit – Primer là vật liệu lót polyurethane một thành phần. Sản phẩm đóng rắn khi tiếp xúc với hơi ẩm trong không khí tạo ra một lớp mỏng đàn hồi, bám dính rất chắc vào nhiều loại bề mặt
Thông tin chi tiết
CÁC ỨNG DỤNG
CÁC GIỚI HẠN
ƯU ĐIỂM
QUY TRÌNH THI CÔNG
Copernit – Primer được khuấy thủ công đều bằng vật dụng phù hợp trước khi thi công
Phủ Copernit – Primer bằng chổi, con lăn hoặc máy phun
ĐỊNH MỨC SỬ DỤNG
0,1÷0,2 lít/m2
HẠN SỬ DỤNG
Tối thiểu 12 tháng trong khi chưa mở nắp, bảo quản nơi khô ráo, nhiệt độ 5÷25. Sau khi mở bao bì thì nên sử dụng càng sớm càng tốt.
THÔNG TIN AN TOÀN
Sản phẩm chứa các dung môi dễ bay hơi và dễ cháy. Sử dụng trong không gian kín cần có thiết bị thông gió và khẩu trang than hoạt tính. Lưu ý rằng các dung môi đều nặng hơn không khí nên chúng sẽ lắng xuống dưới sàn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Sản phẩm ở dạng lỏng (trước khi sử dụng):
TÍNH CHẤT |
ĐƠN VỊ |
PHƯƠNG PHÁP THỬ |
THÔNG SỐ |
Dạng sản phẩm |
- |
- |
Chất lỏng |
Màu sắc |
- |
- |
Không màu |
Độ nhớt (Brookfield) |
cP |
ASTM D2196 |
10÷60 |
Trọng lượng riêng |
g/ml |
ASTM D1475 |
0,95÷1,05 |
Thời gian không dính (mẫu phủ trên bê tông(ở 25C, độ ẩm 50%) |
Giờ |
- |
1÷2 |
Thời gian cho giao thông nhẹ người đi bộ (ở 25C, độ ẩm 50%) |
Giờ |
- |
12÷24 |
Thời gian đóng rắn hoàn toàn (ở 25C, độ ẩm 50%) |
Ngày |
|
4 |
Nhiệt độ làm việc của vật liệu |
ºC |
- |
-15÷85 |
Độ bám dính trên bê tông |
MPa |
ASTM D4541 |
≥6 |
Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không thông báo. Kết quả trên là kết quả của các mẫu thử nghiệm theo các quy trình kiểm tra thử nghiệm được áp dụng. Kết quả thi công thực tế sẽ phụ thuộc vào phương pháp thi công và điều kiện thực tế trên công trường.
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ